Có 1 kết quả:
氧乙炔焊炬 yǎng yǐ quē hàn jù ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄑㄩㄝ ㄏㄢˋ ㄐㄩˋ
yǎng yǐ quē hàn jù ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄑㄩㄝ ㄏㄢˋ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
oxyacetylene torch
Bình luận 0
yǎng yǐ quē hàn jù ㄧㄤˇ ㄧˇ ㄑㄩㄝ ㄏㄢˋ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0